Nepal micro nutrient status survey 1998.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
c1998.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Visit NHRC Library |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00667nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20220906184703.0 | ||
008 | 181220b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 NLM |4 0 |6 RES_00801_ERA_2008_000000000000000 |7 0 |9 2755 |a NHRC |b NHRC |d 2018-12-20 |l 0 |o RES-00801/ERA/2008 |p RES-00801 |r 2018-12-20 |w 2018-12-20 |y RR | ||
999 | |c 2594 |d 2594 | ||
060 | |a RES00801 | ||
110 | |4 NEW ERA. |9 7 | ||
245 | |a Nepal micro nutrient status survey 1998. | ||
260 | |c c1998. | ||
300 | |a xiii,131p. | ||
500 | |a Research Report. | ||
650 | |a Nepal micro nutrient. |9 1278 | ||
650 | |a Survey. |9 1276 | ||
856 | |u http://nhrc.gov.np/contact/ |y Visit NHRC Library | ||
942 | |2 NLM |c RR |