Maternal morbidity after emergency, caesarean, section with and without ruptured amniotic membranes.
ABSTRACT: NA.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Không biết |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
c2003.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Visit NHRC Library |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00827 a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20220906184547.0 | ||
008 | 191201b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 NLM |4 0 |6 THS_00116_KUS_2003_000000000000000 |7 0 |9 598 |a NHRC |b NHRC |d 2012-07-16 |l 0 |o THS-00116/KUS/2003 |p THS-00116 |r 2012-07-16 |w 2012-07-16 |y TR | ||
999 | |c 592 |d 592 | ||
060 | |a THS-00116 | ||
100 | |a Kushwaha, Anu. |9 1761 | ||
245 | |a Maternal morbidity after emergency, caesarean, section with and without ruptured amniotic membranes. | ||
260 | |c c2003. | ||
300 | |a ix, 55p. : | ||
500 | |a Thesis Report. | ||
520 | |a ABSTRACT: NA. | ||
546 | |a Eng. | ||
650 | |a Maternal Morbidity. |9 1693 | ||
650 | |a Emergency. |9 3224 | ||
650 | |a Amniotic Membranes. |9 3225 | ||
856 | |u http://nhrc.gov.np/contact/ |y Visit NHRC Library | ||
942 | |2 NLM |c TR |